Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心のこり
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)