Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心のこり
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
この先の心持ち このさきのこころもち
tình cảm đánh dấu từ thời điểm này.
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc
心のどこかで こころのどこかで
sâu thẳm, vị trí đặc biệt trong trái tim của một người
この通り このとおり
như vậy đấy
この辺り このあたり
khu vực này, quanh đây
lòng thương tiếc, sự hối tiếc; sự ân hận, rất lấy làm tiếc, thương tiếc, hối tiếc, tiếc