Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心のぶつかり合い
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N3
Đánh giá
つもりではない
Không có ý
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N3
ぶりに
Sau (bao lâu) mới lại.../Lần đầu tiên sau (bao lâu)...
N4
たぶん
Có lẽ