心のぶつかり合い
こころのぶつかりあい
☆ Cụm từ
Clash of minds (between friends), discord, emotional conflict

心のぶつかり合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心のぶつかり合い
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
ぶつかり合い ぶつかりあい
va chạm với nhau
ぶつかり合う ぶつかりあう
va chạm, đụng độ
掘り合う 掘り合う
khắc vào
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
ぶつかり稽古 ぶつかりげいこ
bài tập huấn luyện va chạm
chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu