Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心のまま
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
まま(に)
Theo như
N4
Liên tục
...ままだ
Vẫn, mãi...
N3
まま
Y nguyên/Để nguyên
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N2
Căn cứ, cơ sở
...ままを
Làm sao thì... làm vậy
N1
Cảm thán
まんまと
Ngon lành, ngon ơ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất