Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
丸の侭 まるのまま
trong toàn bộ (của) nó; whole
其の儘 そのまま そのまんま
không thay đổi; như vốn dĩ; để nó như thế; để nguyên
この儘 このまま
như thế này
そのままに そのままに
cứ để nguyên như vậy
生のままで きのままで
tươi sống
気ままもの きままもの
đãng tử.