Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心ゆるめば財布もゆるむ
N1
Nguyên nhân, lý do
~のは...ゆえである
Sở dĩ... là vì
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N2
いわゆる
Có thể gọi là/Thường gọi là/Nói nôm na là
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N3
Đương nhiên
むきもある
Cũng có những người...
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Biểu thị bằng ví dụ
...もあれば...もある
(Cũng) có.....(cũng) có.....
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức