Kết quả tra cứu 心ゆるめば財布もゆるむ
Các từ liên quan tới 心ゆるめば財布もゆるむ
心ゆるめば財布もゆるむ
こころゆるめばさいふもゆるむ
◆ (châm ngôn thị trường) tâm trí buông lỏng, ví cũng lỏng theo (ý chỉ việc nếu chủ quan thì đầu tư có thể lỗ bất ngờ)
Đăng nhập để xem giải thích
こころゆるめばさいふもゆるむ
Đăng nhập để xem giải thích