Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心をつかむ
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N5
Căn cứ, cơ sở
なかを
Trong tình huống ...
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N4
Thời điểm
いつか
Từ lúc nào (Không biết)
N1
Thời gian
~かつて
Ngày xưa, từ lâu rồi
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì