心をつかむ
こころをつかむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, cụm từ
Cầm máu.

Bảng chia động từ của 心をつかむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心をつかむ/こころをつかむむ |
Quá khứ (た) | 心をつかんだ |
Phủ định (未然) | 心をつかまない |
Lịch sự (丁寧) | 心をつかみます |
te (て) | 心をつかんで |
Khả năng (可能) | 心をつかめる |
Thụ động (受身) | 心をつかまれる |
Sai khiến (使役) | 心をつかませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心をつかむ |
Điều kiện (条件) | 心をつかめば |
Mệnh lệnh (命令) | 心をつかめ |
Ý chí (意向) | 心をつかもう |
Cấm chỉ(禁止) | 心をつかむな |
心をつかむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心をつかむ
心を打つ こころをうつ
gây cảm động, gây xúc động, gây rung động
コツを掴む こつをつかむ コツをつかむ
tìm hiểu bí mật
関心を持つ かんしんをもつ
thiết tha.
人の心を読む ひとのこころをよむ
đọc được suy nghĩ, đoán được người khác đang nghĩ gì
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
空を掴む くうをつかむ そらをつかむ
nắm bắt tình hình
鼻をかむ はなをかむ
hỉ mũi.
目をつむる めをつむる
nhắm mắt; nhắm mắt bỏ qua, chấp nhận thất bại; lỗi lầm của đối phương