Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心をゆらして
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
を~として
Coi... là.../Lấy... làm...
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~にてらして(に照らして)
So với, dựa theo~
N1
~をおして
~Mặc dù là, cho dù là~
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
Thông qua, trải qua
...ことをとおして
Thông qua việc ...
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua