Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 心をゆらして
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心して こころして
cẩn trọng
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心を籠めて こころをこめて こころをかごめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
心を込めて こころをこめて
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
心を疲らす こころをつからす
khiến cho tâm trí mệt mỏi
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
用心して ようじんして
để ý, cảnh giác