Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心を入れ替える
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
Đương nhiên
... ものと考えられる
Có thể cho rằng
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N2
Đương nhiên
... ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N2
Đương nhiên
…ものと考えられている
Người ta cho rằng...
N4
みえる
Trông như