心を入れ替える
こころをいれかえる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Thay đổi nhận thức

Bảng chia động từ của 心を入れ替える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心を入れ替える/こころをいれかえるる |
Quá khứ (た) | 心を入れ替えた |
Phủ định (未然) | 心を入れ替えない |
Lịch sự (丁寧) | 心を入れ替えます |
te (て) | 心を入れ替えて |
Khả năng (可能) | 心を入れ替えられる |
Thụ động (受身) | 心を入れ替えられる |
Sai khiến (使役) | 心を入れ替えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心を入れ替えられる |
Điều kiện (条件) | 心を入れ替えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心を入れ替えいろ |
Ý chí (意向) | 心を入れ替えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心を入れ替えるな |
心を入れ替える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心を入れ替える
ちーくをいれる チークを入れる
đánh má hồng; đánh phấn hồng.
魂を入れ替える たましいをいれかえる
quay qua một mới trổ lá; tới cải cách (chính mình)
入れ替える いれかえる
thay đổi
こーひーをいれる コーヒーを入れる
pha cà-phê
入れ替え いれかえ
sự thay thế; sự thay thế; thay đổi
心を入れる こころをいれる
nhập tâm, chú tâm
替え心 かえしん
tằn tiện sự dẫn
所を替える ところをかえる
thay đổi nơi này sang một nơi khác