Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心を込めて
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
~をこめて
~ Cùng với, bao gồm
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Cấm chỉ
てはだめだ
Không được
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
Cấm chỉ
てはだめだ
Nếu...thì không được