Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心意気を踏みにじりたい
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N1
~じみる
Có vẻ như~
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N1
Cấm chỉ
~みだりに
~ Một cách bừa bãi, tùy tiện