心意気を踏みにじりたい
Chà đạp lên nghị lực

心意気を踏みにじりたい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心意気を踏みにじりたい
踏みにじ ふみにじ
vò.
心意気 こころいき
tinh thần; lòng can đảm; tính hăng hái, nhiệt tình; nghị lực; khí thế
踏みにじる ふみにじる
dẫm nát
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
意気に感じる いきにかんじる
to be positively affected by someone's strength of spirit
意気込み いきごみ
sự hăng hái, sự nhiệt tình
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.