Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心打たれる
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)