心打たれる
こころうたれる
☆ Động từ nhóm 2
Xúc động bởi, bị ấn tượng bởi

Bảng chia động từ của 心打たれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心打たれる/こころうたれるる |
Quá khứ (た) | 心打たれた |
Phủ định (未然) | 心打たれない |
Lịch sự (丁寧) | 心打たれます |
te (て) | 心打たれて |
Khả năng (可能) | 心打たれられる |
Thụ động (受身) | 心打たれられる |
Sai khiến (使役) | 心打たれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心打たれられる |
Điều kiện (条件) | 心打たれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心打たれいろ |
Ý chí (意向) | 心打たれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心打たれるな |
心打たれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心打たれる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
打たれる うたれる
bị đánh.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
心を打つ こころをうつ
gây cảm động, gây xúc động, gây rung động
出る杭は打たれる でるくいはうたれる
sự ganh tị là bạn (của) danh dự; đi giá tiền và xa hơn xấu hơn
出る釘は打たれる でるくぎはうたれる
những cái đinh mà thò ra có đập mạnh xuống (đã động viên sự phù hợp)
打ち連れる うちつれる
để đi cùng với