Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心晴れて 夜も明けて
N4
Cách nói mào đầu
けれども
Nhưng
N1
Nhấn mạnh
わけても
Đặc biệt là
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N4
Cách nói mào đầu
けれど
Nhưng
N4
Điều không ăn khớp với dự đoán
けれど
Nhưng
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Diễn tả
ても~れない
Dù muốn... cũng không được
N4
Mệnh lệnh
てくれ
Làm...đi
N3
Cảm thán
…けれど
(Đấy) ạ ...
N2
にかけては
Nói đến...