Các từ liên quan tới 心晴れて 夜も明けて
明けても暮れても あけてもくれても
ngày này qua ngày khác
晴れて はれて
công khai, thẳng thắn
晴夜 せいや はれよる
buổi tối trời trong, buổi tối đẹp trời
夜明け よあけ
bình minh; rạng đông
夜更けて よふけて
khi đêm đã khuya
夜も日も明けない よもひもあけない
cannot live even a minute without someone or something, meaning the world to one
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật
明夜 みょうや
đêm mai