Kết quả tra cứu ngữ pháp của 心臓に毛が生えている
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
に堪える
Đáng...
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N4
Suy đoán
...そうにみえる
Trông, có vẻ
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N4
Được lợi
てもらえるか
Nhờ...được không