Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
心臓に毛が生えた しんぞうにけがはえた
brazen-faced, completely impudent
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心臓に悪い しんぞうにわるい
làm lo lắng
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
心臓が止まる しんぞうがとまる
tim bị dừng
毛生え薬 けはえぐすり けはえやく
thuốc mọc tóc
カビが生える カビがはえる かびがはえる
nấm mốc phát triển