Kết quả tra cứu ngữ pháp của 必要と認める
N4
が必要
Cần
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N2
要するに
Tóm lại/Nói ngắn gọn là
N4
始める
Bắt đầu...
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N3
必ずしも~とは限らない
Không nhất thiết/Không phải lúc nào cũng
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là