Kết quả tra cứu ngữ pháp của 志の輔ラジオ 気分がいい!
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
~がい
Đáng...
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Kỳ vọng
… がいい ...
... Mong sao cho ...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung
N4
ほうがいい
Nên/Không nên
N4
のが~です
Thì...