Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気分がいい きぶんがいい
Cảm thấy thoải mái, cảm thấy khoẻ
気分のいい きぶんのいい きぶんのよい
tâm trạng tốt
気分が良い きぶんがよい きぶんがいい
thoải mái, dễ chịu
気分が悪い きぶんがわるい
khó chịu
志気 しき
sự xác định
衛星ラジオ えいせいラジオ
rađiô vệ tinh
気がいい きがいい
tốt bụng
ラジオ体操 ラジオたいそう
 thể dục theo nhạc