Kết quả tra cứu ngữ pháp của 志村けんと行く!勝手にドッキリ感動旅!
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N5
のが上手
Giỏi (làm gì đó)
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
とっくに
Đã... lâu rồi
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được
N3
たとたん(に)
Vừa mới... thì
N3
Mơ hồ
なんとなく
Không hiểu tại sao, không mục đích
N1
Liên quan, tương ứng
~ぶん (だけ)
... Bao nhiêu thì ... bấy nhiêu