Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドッキリ
Chơi khăm
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
旅行小切手 りょこうこぎって
séc du lịch
行旅 こうりょ
đi du lịch; đi du lịch
旅行 りょこう
lữ hành
行動と行動メカニズム こうどうとこうどうメカニズム
hành động và cơ chế hành động
旅行者小切手 りょこうしゃこぎって
séc du lịch.
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình