Kết quả tra cứu ngữ pháp của 志村けんのオレがナニしたのヨ?
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
のが~です
Thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
さすがに…だけのことはある
Thật chẳng hổ danh là..., như thế...hèn chi
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N2
Khả năng
... だけのことはする
... Tất cả những gì có thể ... được
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N2
だけ(のことは)あって/だけのことはある
Quả đúng là/Thảo nào/Chẳng trách/Không hổ là
N4
のが好き/のが嫌い
Thích (làm gì đó)/Ghét (làm gì đó)
N3
Giới hạn, cực hạn
なるたけ
Cố hết sức