Các từ liên quan tới 志村けんのオレがナニしたのヨ?
オーレ オレ
Olé (tiếng Tây Ban Nha; sử dụng để ca ngợi, hoan hô...)
オレ流 オレりゅう おれりゅう
one's own way of thinking, one's independent approach
オレっ娘 オレっこ おれっこ
tui, ta, tôi,.. (đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất của phụ nữ)
のけ者にする のけものにする
tẩy chay, cho ra rìa, nghỉ chơi
押しのける おしのける
hất cẳng; hạ bệ
仰のける あおのける おっしゃのける
sự ngửa mặt lên, sự ngước mặt lên
志願する しがんする
tình nguyện.
遠のける とおのける
giữ khoảng cách