Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忘れじのおもかげ
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N3
Đánh giá
...ようにおもう / かんじる
Cảm thấy như là
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N3
Cưỡng chế
てあげてくれ
Hãy ... cho
N2
Đồng thời
(か)とおもうと / (か)とおもったら
vừa mới thì lập tức...
N2
Mơ hồ
…ものとおもっていた
Cứ ngỡ là...
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N1
Tình cảm
におかれましては
Về phần ..., đối với ...