Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ものおじ
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng
物忘れ ものわすれ
tính hay quên
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
忘れ霜 わすれじも
sương giá cuối mùa
忘れ緒 わすれお
decorative gauze strap that hangs from the front left side of the kohimo when tying closed one's hanpi
おおもの
big_bug
忘れ扇 わすれおうぎ
discarded fan (in autumn), forgotten fan