Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忘れないと誓ったぼくがいた
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Xếp hàng, liệt kê
...といった
Như …
N1
Đánh giá
~いざ~となると / いざ~となれば / いざ~となったら
~Có xảy ra chuyện gì thì ...
N3
Nhấn mạnh
といったら
Nói về...
N1
~といったらない
Cực kì, thật là, rất
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
いったん~ば/と/たら
Một khi... thì...
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
… となったら
Nếu ...
N5
Chia động từ
くなかった
Phủ định trong quá khứ của A-い
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N3
というと/といえば/といったら
Nói đến
N4
Được lợi
ていただく
Được...
N2
Lặp lại, thói quen
たいがい
Thường thường, nói chung