Các từ liên quan tới 忘れないと誓ったぼくがいた
忘れがたい わすれがたい
khó quên
脹れぼったい ふくれぼったい
(Cái gì đó) bị sưng phồng, phình ra, căng ra
木刀 ぼくとう ぼくっとう ぼくた きがたな
thanh gươm làm bằng gỗ
腫れぼったい はれぼったい
sưng húp, hơi sưng
忘れっぽい わすれっぽい
chóng quên
appearing quite...
thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị
忘れられない わすれられない
Không thể nào quên