Kết quả tra cứu ngữ pháp của 忙殺される
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...