Kết quả tra cứu ngữ pháp của 応じかねます
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
かねない
Có thể/E rằng
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~なまじ~(ものだ)から
~Chính vì…nên
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N1
~まじき
~Không được phép~
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...