Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンはんのう イオン反応
phản ứng ion
すじぼね
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
親のすねかじり おやのすねかじり
sự ăn bám bố mẹ
応じる おうじる
đăng ký
応じて おうじて
ứng với
ねじ
vít.
撥ねかす はねかす
to splash, to splatter
金を回す かねをまわす
cho vay tiền; đầu tư tiền