Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怒りをおさえる
N3
さえ/でさえ
Ngay cả/Thậm chí
N3
Tôn kính, khiêm nhường
お…くださる
Làm cho, làm giúp
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
~さえ…ば
Chỉ cần....là đủ
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
~にたえる (耐える)
~Chịu đựng, chịu được