Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怒りをおさえる
おこりをおさえる
bấm gan.
腹をおさえる はらをおさえる
ôm bụng.
耳を押さえる みみをおさえる
giữ một có những cái tai
お金を変える おかねをかえる
đổi tiền.
鼻を抑える はなをおさえる
bóp mũi.
口を抑える くちをおさえる
bóp miệng.
えいごをおしえる えいごをおしえる
dạy tiếng Anh
お灸を据える おきゅうをすえる
Giác hơi
お金を数える おかねをかぞえる
đếm tiền.
Đăng nhập để xem giải thích