Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怒りを買う
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...
N3
Mệnh lệnh, định nghĩa
を…という
Gọi ... là ...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
Căn cứ, cơ sở
どうりで
Chả trách, hèn gì ...
N2
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
…どうりがない
Không lí nào ...
N5
より~ほうが
So với... thì... hơn
N5
を
Trợ từ
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...