怒りを買う
いかりをかう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Xúc phạm
Làm ai đó tức giận

Bảng chia động từ của 怒りを買う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 怒りを買う/いかりをかうう |
Quá khứ (た) | 怒りを買った |
Phủ định (未然) | 怒りを買わない |
Lịch sự (丁寧) | 怒りを買います |
te (て) | 怒りを買って |
Khả năng (可能) | 怒りを買える |
Thụ động (受身) | 怒りを買われる |
Sai khiến (使役) | 怒りを買わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 怒りを買う |
Điều kiện (条件) | 怒りを買えば |
Mệnh lệnh (命令) | 怒りを買え |
Ý chí (意向) | 怒りを買おう |
Cấm chỉ(禁止) | 怒りを買うな |
怒りを買う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 怒りを買う
かいオペ 買いオペ
Thao tác mua; hành động mua.
ドルかい ドル買い
sự mua bán đô la.
かいオペレーション 買いオペレーション
Thao tác mua; hành động mua.
株を買うより時を買え かぶをかうよりときをかえ
(châm ngôn thị trường) thời điểm mua bán quan trọng hơn việc lựa chọn cổ phiếu
怒りを遷す いかりをうつす
giận cá chém thớt
怒り いかり おこり
căm
服を買う ふくをかう
sắm quần áo.
株を買う かぶをかう
mua cổ phiếu