Kết quả tra cứu ngữ pháp của 怖がらずに
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N1
Biểu thị bằng ví dụ
にしてからが
Ngay cả...
N1
Khuynh hướng
~きらいがある
~ Có khuynh hướng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
ながらに
Từ khi/Trong khi vẫn
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~はいわずもがなだ
~Không nên nói~