Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怖がらずに
かわがらずに
Đừng sợ
怖がる
こわがる
sợ
怖ず怖ず おずおず
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, run sợ
怖怖 こわこわ
bồn chồn, lo lắng
怖がり こわがり
tính nhút nhát.
怖る こわる
Sợ hãi, run sợ
怖 こわ
怖じる おじる
bị sẹo
盲蛇に怖じず めくらへびにおじず
điếc không sợ súng
怖っ こわっ
sợ quá