Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いがかさなるその前に…
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Khoảng thời gian ngắn
そうになる
Suýt...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có
N3
Thời điểm
いまさらながら
Bây giờ vẫn ...