Các từ liên quan tới 思いがかさなるその前に…
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
前かがみになる まえかがみになる
rũ xuống, cúi xuống, nghiêng người về phía trước
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
その気になる そのきになる
cảm thấy như vậy, được nghĩ theo cách đó
左前になる ひだりまえになる
để đi xuống dốc; để (thì) bên ngoài tồi tệ
turn upside down
目の前が真っ暗になる めのまえがまっくらになる
mất hy vọng