Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いがする
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N5
~がほしいです
Muốn
N4
Cách nói mào đầu
...たいんですが
Muốn (được)
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N4
のが~です
Thì...
N3
Diễn tả
ような感じがする
Cảm thấy dường như.....
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N4
んですが
Chẳng là
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới