思いがする
おもいがする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
To feel as though...

思いがする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 思いがする
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い上がる おもいあがる
trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo
思い違いをする おもいちがいをする
hiểu lầm, hiểu sai
思い焦がれる おもいこがれる
Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều
沈思する ちんしする
trầm ngâm
思考する しこうする
suy tưởng.
藁にもすがる思いで わらにもすがるおもいで
hy vọng tuyệt vọng, như một hy vọng cuối cùng
思案する しあん しあんする
suy tính.