Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
思い上がる おもいあがる
trở nên tự mãn; trở nên kiêu ngạo
思い焦がれる おもいこがれる
Muốn hoặc nhớ một ai đó/ một cái gì đó rất nhiều
思案する しあん しあんする
suy tính.
思考する しこうする
suy tưởng.
沈思する ちんしする
trầm ngâm
思い思い おもいおもい
tùy ý, tự do bày tỏ,làm theo suy nghĩ của mình
思いがち おもいがち
có xu hướng nghĩ rằng