Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いきり気障な人生
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N3
きり
Chỉ có
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
と思う
Tôi nghĩ...
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới