Các từ liên quan tới 思いきり気障な人生
気障り きざわり
việc cảm thấy không thoải mái, khó chịu với lời nói, hành động của đối phương
マメな人 マメな人
người tinh tế
気障 きざ
tự phụ; kiêu căng; tự cao tự đại; ngạo mạn
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
人の気に障る ひとのきにさわる
làm đau một có tình cảm; để chà xát người nào đó cách sai
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ