Kết quả tra cứu ngữ pháp của 思いっきりサンバ
N3
てっきり...と思う
Cứ ngỡ là, đinh ninh rằng
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N3
きり
Chỉ có
N2
かと思ったら/かと思うと
Cứ ngỡ/Vừa mới
N2
いきなり
Đột nhiên/Bất ngờ
N2
Mục đích, mục tiêu
... にと思って
Để làm..., để cho...
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N4
きっと
Chắc chắn
N2
きり
Kể từ khi/Chỉ mải
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...